Thực đơn
Ismaël Bennacer Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Arles-Avignon II | 2013–14 | CFA 2 | 2 | 0 | — | — | — | 2 | 0 | |||
2014–15 | 14 | 0 | — | — | — | 14 | 0 | |||||
Tổng cộng | 16 | 0 | — | — | — | 16 | 0 | |||||
Arles-Avignon | 2014–15 | Ligue 2 | 6 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | — | 7 | 1 | |
Arsenal | 2015–16 | Premier League | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Tours (mượn) | 2016–17 | Ligue 2 | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 16 | 1 | |
Empoli | 2017–18 | Serie B | 39 | 2 | 0 | 0 | — | — | 39 | 2 | ||
2018–19 | Serie A | 37 | 0 | 1 | 0 | — | — | 38 | 0 | |||
Tổng cộng | 76 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 77 | 2 | ||
Milan | 2019–20 | Serie A | 31 | 1 | 4 | 0 | — | — | 35 | 1 | ||
2020–21 | 12 | 0 | 0 | 0 | — | 9 | 0 | 21 | 0 | |||
Tổng cộng | 43 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | 56 | 1 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 157 | 4 | 6 | 1 | 1 | 0 | 9 | 0 | 173 | 5 |
Algérie | ||
Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|
2016 | 1 | 0 |
2017 | 3 | 0 |
2018 | 3 | 0 |
2019 | 15 | 0 |
2020 | 3 | 1 |
2021 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 26 | 1 |
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 13 tháng 10 năm 2020 | Sân vận động Cars Jeans, The Hague, Hà Lan | México | 1–1 | 2–2 | Giao hữu |
Thực đơn
Ismaël Bennacer Thống kê sự nghiệpLiên quan
Ismaël Bennacer Ismaël Koné Ismaël Traoré Ismael Silva Lima Ismael Khaled Ismaïla Sarr Ismail Khan Ismail Sabri Yaakob Ismaïl Kadaré Ismail ITài liệu tham khảo
WikiPedia: Ismaël Bennacer http://www.premierleague.com/en-gb/players/profile... http://www.soccerbase.com/players/player.sd?player... https://images.cafonline.com/image/upload/caf-prd/... https://www.national-football-teams.com/player/651... https://int.soccerway.com/players/ismael-bennacer/... https://www.wikidata.org/wiki/Q20740627#P2193 https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Isma%C...